--

cáo phó

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo phó

+ verb  

  • To give a death notice

+ noun  

  • Death notice
    • đăng cáo phó trên báo
      to have a death notice printed in a paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo phó"
Lượt xem: 775