cáo phó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo phó+ verb
- To give a death notice
+ noun
- Death notice
- đăng cáo phó trên báo
to have a death notice printed in a paper
- đăng cáo phó trên báo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo phó"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cáo phó":
cáo phó cho phép - Những từ có chứa "cáo phó":
cáo phó chuông cáo phó - Những từ có chứa "cáo phó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 775